Thứ Tư, 30 tháng 4, 2025

TÀI TINH P[HÁ ẤN

 Tài tinh phá Ấn: Lợi ích và xung đột tinh thần trong lý luận Bát Tự

“Tài tinh phá Ấn” là một khái niệm sâu sắc và độc đáo, nó tiết lộ sự xung đột về lợi ích và tinh thần trong tính cách và số phận của một người.

1. Tài tinh và Ấn tinh: Hai Đầu Của Cân

   Sức mạnh của Tài tinh: Tài tinh tượng trưng cho những lợi ích vật chất và mong muốn đạt được. Khi mạnh mẽ, nó có thể ngăn chặn ảnh hưởng của Ấn tinh, khiến cá nhân quá chú ý đến vật chất mà bỏ qua khía cạnh tinh thần.

  Ý nghĩa của Ấn tinh: Ấn tinh là biểu tượng của học vấn, bằng cấp và sự nghiệp. Nó nhấn mạnh đến sự cống hiến về mặt tinh thần, nghi thức và đạo đức. Khi sao Ấn tinh bị Tài tinh khắc chế, cá nhân đó có thể gặp phải những thất bại trong học tập và sự nghiệp.

2. Tác động tâm lý của Tài tinh phá Ấn

  Mất cân bằng giữa tinh thần và vật chất: Khi Tài tinh quá mạnh và Ấn tinh bị kiềm chế, con người sẽ chỉ theo đuổi lợi ích vật chất và bỏ qua sự phát triển tinh thần và các khái niệm đạo đức.

Thiếu trí tuệ và sự hỗ trợ: Sự mất cân bằng này khiến cá nhân có thể thiếu trí tuệ và sự hỗ trợ khi gặp khó khăn vì họ quá phụ thuộc vào vật chất hơn là sức mạnh nội tâm.

3. Biểu hiện trong đời thực

  Khó khăn trong học tập và sự nghiệp: Những người thuộc trường hợp "Tài tinh phá Ấn" có thể gặp phải trở ngại trong học tập và sự nghiệp vì thiếu sự hỗ trợ và chỉ dẫn của  Ấn tinh.

  Thách thức trong các mối quan hệ giữa các cá nhân: Việc quá chú trọng vào lợi ích vật chất có thể dẫn đến các mối quan hệ giữa các cá nhân căng thẳng vì thái độ như vậy có thể xung đột với các giá trị đạo đức và tinh thần của xã hội.

Liner-2a.png

Bát Tự và hôn nhân: 

Phân tích mối quan hệ giữa Thương quan và Quan

Phân tích Bát tự nữ mệnh: Thương quan và hôn nhân

  Trong Bát tự của người phụ nữ, “Thương quan” tượng trưng cho tính cách cầu toàn, hoàn hảo, thường biểu hiện rõ nhất trước khi kết hôn. Nhiều phụ nữ theo đuổi sự mới lạ và tính cầu toàn khi chưa kết hôn, nhưng tính cách này thường mang lại sự nhiệt tình ngắn ngủi và sự bất mãn bên trong.

  Sau khi kết hôn, cuộc sống của phụ nữ thay đổi đáng kể. Đặc biệt sau khi sinh con, những phẩm chất tượng trưng của Thương quan có thể gây áp lực lên cuộc hôn nhân. Vào thời điểm này, phụ nữ có thể nghi ngờ về vóc dáng và sự tự tin của mình, thậm chí nghi ngờ sự chung thủy của bạn đời. Về lâu dài, điều này có thể dẫn đến ly thân hôn nhân.

Phân tích bát tự của nam mệnh: Quan, Sát và gia đình

   Đối với nam giới, sao Quan/ Sát trong Bát Tự tượng trưng cho ý thức trách nhiệm gia đình và tham vọng nghề nghiệp của họ. Trước khi kết hôn, Quan tinh chủ yếu được phản ánh qua sự nghiệp của người đàn ông. Họ có thể gặp phải những thất bại và thử thách trong sự nghiệp và những trải nghiệm này thường ảnh hưởng đến quan điểm của họ về hôn nhân.

Sau khi kết hôn, đặc biệt là sau khi sinh con, ý nghĩa của Quan/ Sát chuyển sang trách nhiệm gia đình. Những người đàn ông mạnh mẽ thường đạt được nhiều thành công hơn trong sự nghiệp vào thời điểm này, nhưng họ cũng có thể bị phân tâm bởi nỗi lo lắng về con cái.


Bát tự và cân nhắc khi tái hôn

  Dù là nam hay nữ, khi cân nhắc đến chuyện tái hôn, việc phân tích Bát Tự trở nên đặc biệt quan trọng. Sự tương tác giữa Tài tinh và Chính Quan của người đàn ông, và sự cân bằng giữa Thương và Thực của người phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán hạnh phúc sau khi tái hôn.

  Nhìn chung, “Thượng quan kiến Quan” trong Bát tự là khía cạnh quan trọng giúp hiểu được những thách thức và cơ hội mà một người có thể phải đối mặt trong hôn nhân. Nó giúp chúng ta hiểu cách tính cách ảnh hưởng đến các mối quan hệ và cách điều chỉnh hành vi và kỳ vọng của mình tốt hơn để đạt được một cuộc hôn nhân hòa thuận.


                                                          Liner-2a.png

BÁT TỰ TỈ KIẾP HỢP TÀI: 

phân tích và ứng dụng những thay đổi tài chính

Trong phân tích Bát tự, Tỉ kiếp khắc tài "比劫克财" và Tỉ kiếp hợp Tài "比劫合财" là hai khái niệm chính có tác động sâu sắc đến tình trạng tài chính và mối quan hệ giữa các cá nhân của một người. Bài viết này sẽ đi sâu vào những biểu hiện cụ thể của hai tình huống này, những tác động có thể xảy ra và đưa ra các chiến lược đối phó.


Tỉ/kiếp khắc tài: Ảnh hưởng của bạn bè và anh chị em

Đúng như tên gọi, "Tỉ/kiếp khắc tài" ám chỉ tác dụng hạn chế của Tỉ/ Kiếp trong Bát tự. Trong trường hợp này, thường xảy ra hai tình huống sau:

 - Chi tiêu nhiều: Những người có "Tỉ/kiếp khắc tài" thường có thói quen chi tiêu nhiều, đặc biệt là khi tiêu tiền cùng bạn bè, vui chơi hoặc ăn uống ở nhà hàng.

 - Ảnh hưởng của bạn bè khác giới: Kiếp tài khắc Tài cũng có thể biểu hiện qua việc chi tiền cho bạn bè khác giới, mua quà tặng hoặc đi mua sắm với bạn bè khác giới.

  Vì Kiếp tài tượng trưng cho bạn bè và anh chị em nên những người thuộc loại này thường bị tổn thất tài chính do cho bạn bè vay tiền hoặc bị ảnh hưởng bởi cách chi tiêu của bạn bè.

Khắc Tài đột ngột: nguyên nhân và giải pháp

  Trong Bát Tự, nếu ban đầu không có Kiếp khống chế Tài, nhưng đến năm, tháng, ngày nào đó, Kiếp đột nhiên xuất hiện ở Thiên Can Địa Chi, tình huống này sẽ dẫn đến Tài tinh đột nhiên bị khống chế, đây chính là cái gọi là "mất tài". Các biểu hiện cụ thể của phá Tài bao gồm:

 - Mất mát tài sản: Có thể bị mất tiền hoặc đồ đạc cá nhân bị hư hỏng.

 - Tổn thất tài chính bất ngờ: Một số sự kiện đột ngột dẫn đến tổn thất tài chính.

   Trong những trường hợp như vậy, nên giảm khả năng mất mát bằng cách quản lý tài chính và bảo vệ tài sản cá nhân một cách thận trọng.

Tỉ/Kiếp hợp Tài: ảnh hưởng của việc vay tiền và cảm xúc

  Đúng như tên gọi, Tỉ kiếp hợp tài là sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Tài. Trong trường hợp này, tình hình tài chính có thể thay đổi do bạn bè hoặc chính bạn, bao gồm:

 - Cho bạn bè vay tiền: Tình huống phổ biến nhất khi kết hợp Tỉ/Kiếp và Tài là cho bạn bè vay tiền. Nếu có Quan tinh khắc Tỉ/Kiếp trong Bát tự, yêu cầu vay tiền của bạn bè có thể bị từ chối.

 - Mất mát tài chính: Sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Tài cũng có thể được coi là mất mát về tài sản, có nghĩa là tiền bạc hoặc tài sản bị mất vì bản thân hoặc bạn bè.

Đối với nam giới, Tỉ kiên hợp Tài hay Nhật chủ hợp Tài sẽ có những tác dụng khác nhau:

 - Nhu cầu tình cảm tăng cao: Trong trường hợp này, đàn ông có thể muốn gần gũi hơn với người khác phái, theo đuổi các cô gái hoặc có bạn gái.

 - Kiểu truy đuổi: Tùy theo sức mạnh của sự kết hợp mà ta có thể thấy được cách truy đuổi là kiên trì hay chỉ dừng lại đúng lúc.

Sự tương tác của ngũ hành: Động lực của sự kết hợp và sự từ chối

Ngoài sự kiềm chế, còn có một cách tương tác khác giữa ngũ hành gọi là “kết hợp”. Khi Tỉ kiếp và Tài kết hợp, ngoài việc dẫn đến việc cho bạn bè vay tiền, nó còn kích hoạt những nhu cầu về mặt tình cảm. Hiểu được những tương tác này có thể giúp bạn đối phó tốt hơn với nhiều thử thách trong cuộc sống.

Ý nghĩa của lưu niên, tháng, ngày và giờ 

   Trong mệnh lý Bát Tự, "dòng chảy" ám chỉ chu kỳ liên tục của Thiên Can và Địa Chi. Năm, tháng, ngày và giờ đi qua ám chỉ sự kết hợp của Thiên Can và Địa Chi tương ứng theo từng năm, từng tháng, từng ngày và từng giờ. Nếu kỹ năng Bát Tự của bạn đủ mạnh để tính toán dòng chảy của thời gian, bạn có thể dự đoán chính xác sự kiện xảy ra tại thời điểm cụ thể cũng như nguyên nhân và kết quả của chúng.


Liner-2a.png

TỈ/KIẾP HỢP QUAN /SÁT

 Sự hỗn loạn nơi làm việc và những thách thức về mặt cảm xúc

   Trong mệnh lý Bát tự, khái niệm Tỉ/Kiếp hợp Quan/Sát "比劫合官杀" là một khái niệm quan trọng và có tầm ảnh hưởng sâu rộng. Khi sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Quan/Sát xuất hiện trong lưu niên hoặc Đại vận, điều này thường chỉ ra rằng bạn có thể gặp phải kẻ xấu hoặc bất công ở nơi làm việc, hoặc có thể gây ra những rắc rối tình cảm phức tạp trong mối quan hệ của bạn. Bài viết này sẽ thảo luận chi tiết về tác động của sự kết hợp giữa Tỉ/Kiếp và Quan/Sát đối với sự nghiệp và các mối quan hệ, đồng thời đưa ra các chiến lược ứng phó.

nh hưởng của sự kết hợp giữa Tỉ/Kiếp và Quan/Sát đối với sự nghiệp

Khi lưu niên hoặc Đại vận cho thấy sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Quan/Sát, bạn có thể phải đối mặt với những thách thức sau trong sự nghiệp của mình:

 - Gặp phải kẻ xấu: Sự kết hợp giữa Tỉ/Kiếp và Quan/Sát dễ dẫn đến bất công tại nơi làm việc. Ví dụ, khi đánh giá việc thăng chức, tăng lương hoặc thưởng, bạn có thể bị bỏ qua do chủ nghĩa gia đình trị hoặc sự thiên vị của người lãnh đạo.

 - Bất công trong công việc: Ví dụ, năm Quý Mão, Giáp Mộc địa chi là dụng, phá Mão mộc kiếp tài hợp Sát. Trong trường hợp này, bạn có thể gặp phải những hiện tượng không công bằng như đánh giá hiệu suất kém và lãnh đạo thiên vị người khác.

 - Năng lực bị bỏ qua: Cho dù trong vận mệnh có quan viên, sát thủ và có thể sử dụng được thì chứng tỏ người đó rất có năng lực, nhưng vẫn có khả năng bị lu mờ hoặc đối xử bất công. Điều này không liên quan gì đến năng lực cá nhân mà chịu ảnh hưởng của các vị thần thích và không thích trong số mệnh.

Ảnh hưởng của sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Sát

  Tuy Khí Sát có năng lượng lớn hơn chính Quan nhưng tính hung hãn cũng mạnh hơn, cho nên sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Sát có ý nghĩa đặc biệt:

 - Giảm tính hung dữ: Khí Sát có năng lượng lớn và tính khí nóng nảy, nhưng sự kết hợp của Tỉ/Kiếp và Sát có thể làm giảm tính kiềm chế của nó đối với con người, có thể mang lại hiệu quả tích cực.

 - Chiến lược ứng phó: Sau khi kết hợp Tỉ/Kiếp và Sát, nếu người đó gặp phải sự đối xử bất công, họ có thể âm thầm lên kế hoạch đổi việc và có được cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn vào nửa cuối năm.

  Ứng dụng của Tỉ/Kiếp: Trong cách cục Thất Sát, Tỉ/ Kiếp là một chiến lược tạm dủng để đối phó với sự tấn công của Thất Sát vào thân. Nó tương tự nhưng kém hơn Sát Ấn tương sinh hay Thực thần chế Sát cách.

Nữ mệnh kỵ kết hợp Tỉ/Kiếp và Quan/Sát

Đối với phụ nữ, việc kết hợp giữa Tỉ/Kiếp và Quan/Sát là điều đặc biệt cấm kỵ, điều này chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:

 - Ngành nghề đặc biệt: Nếu Tỳ kiên là Lộc ở địa chi, Lộc hợp với Quan chức thì có thể dẫn đến tình huống ở ngành nghề đặc biệt.

 - Thử thách cảm xúc: Sự kết hợp giữa Tỉ/Kiếp và Quan tinh đòi hỏi sức mạnh của Tỉ/Kiếp phải lớn hơn Quan tinh, nếu không sẽ dễ bị Quan tinh kiềm chế. Nếu sao Kiếp quá mạnh mà không có Tài hoặc sao Tài không thể sinh ra chính Quan thì có thể khiến người chồng bất tài hoặc sức khỏe kém.

 - Rủi ro trong hôn nhân: Quan tinh tốt nhất nên được chuyển đổi bởi Ấn tinh hoặc được khắc chế bởi Thực/Thương. Không nên dùng Tỉ/Kiếp để kết hợp với chính Quan, nhất là khi Tỉ/Kiếp ở bên cạnh chính Quan, điều này có nghĩa là phụ nữ dễ gặp phải những thách thức về mặt cảm xúc, chẳng hạn như bị lừa dối hoặc vướng vào mối quan hệ tay ba phức tạp.


Liner-2a.png

       ẤN HỢP TỈ/ KIẾP    

Ảnh hưởng của tôn giáo, gia đình và nơi làm việc


  Trong MỆNH LÝ Bát tự, Ấn hợp Tỉ/kiếp là một sự kết hợp độc đáo và phức tạp. Tình trạng này chỉ xảy ra ở một số Nhật chủ nhất định như Giáp Tý, Át Hợi, Mậu Ngọ, Kỷ Tị, Canh Ngọ, Tân Tị. Các ngày khác sẽ không có sự kết hợp này. Mặc dù có một số khác biệt trong ý nghiã giữa Ân hợp Tỉ/ Kiếp và Tỉ/ Kiếp với Ân, nhưng vẫn có một số điểm chung đáng để thảo luận. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết những biểu hiện cụ thể của Ấn hợp Tỉ/kiếp  cũng như tác động của chúng đến cuộc sống cá nhân.

Những điểm chung của Ấn hợp Tỉ/kiếp 

 - Văn hóa tôn giáo đã ăn sâu vào xã hội: Sự kết hợp giữa Ấn và Tỉ/kiếp thể hiện văn hóa tôn giáo ăn sâu vào xã hội. Những người này thường tham gia vào các hoạt động tôn giáo nhóm, chẳng hạn như hội chợ đền chùa, diễu hành đền chùa, v.v.

 - Mối quan hệ tốt với người lớn tuổi và anh chị em: Những người có sự kết hợp này thường có mối quan hệ hòa thuận với người lớn tuổi và anh chị em, họ luôn giúp đỡ và yêu thương lẫn nhau.

 - Cảm xúc không ổn định và thay đổi công việc thường xuyên: Những người có Ấn hợp Tỉ/kiếp thường thiếu kiên nhẫn, thiếu cảm giác an toàn, dễ bất ổn trong công việc và thường xuyên thay đổi công việc.

Ảnh hưởng của sự kết hợp giữa Ấn và Tỉ/kiếp qua Đại vận, lưu niên

  Khi đại vận mệnh hay lưu niên hiện lên Ấn hợp Tỉ/ Kiếp thì ảnh hưởng đến mệnh cục rất sâu sắc, đặc biệt là với nam mệnh có Tỉ/Kiếp khắc Thiên Tài. Sự kết hợp này sẽ mang lại những thách thức sau:

 - Hành động vô lýKhi đại vận mệnh hay lưu niên hiện lên Ấn hợp Tỉ/ Kiếp, hành vi của họ có thể trở nên vô lý và khó lường.

 - Tiêu tiền bừa bãi: Sẽ có vấn đề trong quản lý tài chính, họ có thể tiêu tiền một cách tùy tiện, thiếu kế hoạch, dẫn đến tình hình tài chính không ổn định.

 - Tính tình nóng nảy và mất kiểm soát cảm xúc: Về mặt cảm xúc, họ sẽ trở nên cáu kỉnh hơn, nóng tính và dễ xung đột với người khác.

 - Thách thức trong hôn nhân: Về mặt hôn nhân, những người này có thể ly hôn do vấn đề tình cảm, hoặc thậm chí đưa ra quyết định thiếu lý trí về phân chia tài sản, vui vẻ trao tài sản của mình cho người kia, nhưng họ vẫn có thể phải chịu sự lăng mạ bằng lời nói hoặc bạo lực gia đình từ vợ/chồng.


https://mingming3.com/blog/%e8%b2%a1%e6%98%9f%e7%a0%b4%e5%8d%b0%ef%bc%9a%e5%85%ab%e5%ad%97%e7%90%86%e8%ab%96%e4%b8%ad%e7%9a%84%e5%88%a9%e7%9b%8a%e8%88%87%e7%b2%be%e7%a5%9e%e6%b2%96%e7%aa%81


Thứ Ba, 15 tháng 4, 2025

Chính Tài cách

 

Luận Bát Tự: Chính Tài cách - loại người coi trọng của cải vật chất, ưu tiên của cải vật chất

Ví dụ: 
         

  • Tiêu chí hình thành

1. Nếu lệnh tháng bản khí thấu can, cách cục sẽ được xác định dựa trên lệnh tháng.

2. Nếu bản Khí của lệnh tháng không thấu can, nhưng trung Khí ở giữa hoặc dư Khí trong lệnh tháng thấu can, thì sẽ sử dụng Khí thấu can; nếu cả hai đều thấu can, hãy chọn khí mạnh hơn để hình thành cách cục.

3. Nếu năng lượng của lệnh tháng không thấu can, thì cách cục sẽ dựa trên ngũ hành mạnh nhất trong bát tự.

  • Ưu điểm về tính cách

  Ngay thẳng, trung thực, đầy tinh thần công bằng, thái độ điềm tĩnh, nhàn nhã. 

  Đáng tin cậy, luôn làm những gì bạn nói và làm những gì bạn làm. Tuân thủ nghiêm ngặt các thỏa thuận và không phản bội người khác. 

Kiểu người này sẽ không làm những việc vượt quá khả năng của mình, không đặt mục tiêu quá cao, tuân thủ nghiêm ngặt các ranh giới và có ý định sống một cuộc sống thực tế và ổn định; một khi đã đặt ra mục tiêu, anh ấy hoặc cô ấy sẽ không do dự hoặc thay đổi mục tiêu vào phút cuối. 

Ngoài ra, chúng ta không được quên tinh thần cần cù, tiết kiệm, chịu khó, chịu khổ, không trốn tránh ngay cả trong nghịch cảnh. 

Họ có ý thức trách nhiệm cao đối với gia đình và "trân trọng gia đình" là đặc điểm của những người như vậy. Dù trong hoàn cảnh nào, bạn cũng biết cách đạt được cảm giác viên mãn và thỏa mãn đúng nghĩa.

  • Điểm yếu về tính cách: 

Vì họ quá coi trọng tiền bạc nên đôi khi họ bị coi là keo kiệt hoặc bị buộc tội là lạnh lùng và vô tâm.

 Bất kể bạn làm gì, bạn đều quá thận trọng và thiếu can đảm. 

Anh ấy suy nghĩ kỹ về mọi việc và đôi khi thể hiện tính cách "nóng lạnh". 

Vì họ thích một cuộc sống phù hợp với bổn phận của mình nên họ thiếu sự thú vị, quá bình thường và thiếu niềm vui trong cuộc sống. 

Bất kể họ làm gì, cũng hiếm khi thấy những người như vậy bày tỏ quan điểm của mình. 

Hơn nữa, việc không thể giải quyết vấn đề ngay lập tức đôi khi có thể khiến mọi người cười bạn là ngốc nghếch. 

Vì quá chú trọng vào những vấn đề tầm thường, chúng ta thường bỏ qua bức tranh toàn cảnh và hối tiếc về điều đó.

  • Khả năng thích nghi: 

Những người thuộc kiểu tính cách này đáng tin cậy và chăm chỉ. Tuy nhiên, có xu hướng ưu tiên của cải vật chất và bỏ bê niềm vui tinh thần. 

Nói cách khác, kiểu người này coi trọng lợi ích trước mắt và là người thực tế, thiếu cảm xúc lãng mạn và mơ mộng. 

Kiểu người này rất quan tâm đến ngành công nghiệp, nhưng sẽ không bao giờ chấp nhận rủi ro. Ông sẽ cân nhắc việc tiết kiệm chất thải không cần thiết và thu được những lợi ích thiết thực theo cách an toàn và đáng tin cậy. 

Về mặt cuộc sống, họ sẽ không nghĩ đến những ý nghĩa sâu xa hơn hay theo đuổi những mục tiêu đặc biệt, họ cũng không đi ngược lại lẽ thường của xã hội. 

Trong tâm lý học phương Tây, họ được phân loại là "kiểu kinh tế", trong khi trong phân tâm học, họ được phân loại là "kiểu nhận thức hướng ngoại".

  • Nghề nghiệp phù hợp: 

Thích hợp làm việc trong lĩnh vực tài chính, đất đai, bất động sản và các lĩnh vực khác như ngân hàng, tài chính vi mô không có bảo đảm, bảo hiểm, kế toán viên hành nghề, thẩm định viên bất động sản, nhà thiết kế hoặc công nghiệp và thương mại nói chung.


  

Vì vậy, khi bạn có Tài, không cần Tài nhiều.

Nếu có nhiều Tài, bản thân Nhật chủ sẽ phải có lực, khả năng đảm đương nhiệm vụ và sẽ có chức vụ.

Thiên nguyên nhất khí, thân nhược khó trị. tốt cho thân vượng, 

Cũng sợ tháng sinh, đó là thời điểm suy yếu và bệnh tật, không có cha mẹ trong tứ trụ để sinh trợ. Ngược lại, hỷ là tài, và kiến tài thì được gọi là có nhiều của cải.

力不任财,祸患百出;虽少年经休囚之位,故不如意,事多频併。或中年或末年,复临父母之乡,或三合可以助我者;则勃然而兴,不可御也。

  倘少年乘旺,老在脱局,不惟穷途悽惶,兼且是非纷起。

  盖,财者,起争之端也。

  若或四柱相生,别带贵格,不值空亡;又行旺运,三合财生,是皆贵命。其餘福之浅深,皆随入格轻重而言之。

  财多生官,要须身健。

  财多盗气,本自身柔,年运又或伤财,必生奇祸;或带刑併七杀,凶不可言也。

  又云,正财者,喜身旺、印綬,忌官星、忌倒食、忌身弱、比肩劫财。不可见官星,恐盗财之气也;喜印綬者,能生身主弱故也。

  且如甲日用己为正财;如身弱,其祸立至。

  凡人命带财下生,须出富豪;不螟蛉,必庶出、或冲父母。

  身旺无劫财,无官星为妙。

  若命中有官星得地,运行喜财星多生官。

  兼有财星得地,运行忌见官星,恐剋其身;怕身弱也。

  大抵财不论偏正,皆喜印綬,必能发福。

Nếu bạn không quản lý được tiền, bạn sẽ gặp nhiều rắc rối; mặc dù bạn đã trải qua một thời gian nghỉ ngơi và giam cầm khi còn trẻ, bạn sẽ không thỏa mãn và nhiều điều sẽ xảy ra với bạn. Đến tuổi trung niên hoặc tuổi già, tôi sẽ trở về quê cha mẹ, hoặc có thể có ba người có thể giúp đỡ tôi; khi đó tôi sẽ đột nhiên trỗi dậy và không thể ngăn cản.

Nếu một thanh niên đang ở thời kỳ sung sức và một ông già không may mắn, ông ta không chỉ rơi vào cảnh khốn cùng mà còn bị quấy rầy bởi những tranh chấp.

Trên thực tế, tiền bạc chính là nguồn gốc của mọi tranh chấp.

Nếu bốn trụ cột có lợi ích chung, có phẩm chất cao quý và không trống rỗng; và nếu họ có vận may thịnh vượng, có sự tạo ra của cải ba chiều thì họ đều là người cao quý. Mức độ của những phước lành khác tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh.

Sự giàu có mang lại quyền lực, nhưng người ta cũng phải khỏe mạnh.

Quá nhiều của cải sẽ làm mất đi năng lượng của một người, và bản chất của người đó sẽ yếu đuối. Nếu vận may hàng năm gây mất mát tài sản thì chắc chắn sẽ xảy ra những tai họa kỳ lạ. Hoặc nếu đi kèm với hình phạt và Bảy vụ giết người, thảm họa sẽ không thể diễn tả được.

Người ta còn nói rằng người có tiền trực tiếp thích thân thể cường tráng, phong ấn mạnh mẽ, nên tránh xa các sao quan, đồ ăn nghịch, thân thể yếu đuối và bạn bè cướp đoạt tiền bạc. Không nên nhìn thấy ngôi sao chính thức vì sợ linh hồn ăn cắp tiền; sao hải cẩu được ưa chuộng vì có thể bồi bổ cơ thể suy nhược.

Hơn nữa, nếu vào ngày Giáp, Kỷ được dùng làm của cải chính; nếu cơ thể yếu thì tai họa sẽ đến ngay lập tức.

Bất cứ ai sinh ra đã có tiền đồ thì sẽ giàu có; nếu không, đứa trẻ sẽ được sinh ra ngoài giá thú hoặc sẽ gặp xui xẻo với cha mẹ mình.

Tốt nhất là bạn phải mạnh mẽ và không bị cướp đoạt tài sản hay sao chiếu mệnh.

Nếu có sao chính thức trong vận mệnh thì khi sao vận mệnh chạy, sẽ tốt hơn nếu có thêm nhiều quan chức.

Nếu sao tài lộc ở vị trí tốt, trong quá trình vận hành không nên nhìn thấy sao quan, sợ sẽ áp chế thân thể; nó cũng sợ bị yếu đuối.

Nói chung, bất kể là của cải ít hay nhiều, đều thích có ấn chứng, sẽ mang lại phước lành.










CHÍNH QUAN CÁCH

 Chính cách


Phán định mệnh cục chính cách, thông thường lấy can chi trụ tháng là chính để quan sát, như bản khí ngũ hành tàng trong chi tháng thấu xuất thiên can, có thể kết hợp với tư lệnh để định thật giả, sau đó lấy làm cách cục. Ví như thiên can tháng Dần thấu Giáp, thiên can tháng Mão thấu Ất, thiên can tháng Thìn thấu Mậu, thiên can tháng Tị thấu Bính, thiên can tháng Ngọ thấu Đinh, thiên can tháng Mùi thấu Kỷ, thiên can tháng Thân thấu Canh, thiên can tháng Dậu thấu Tân, thiên can tháng Tuất thấu Mậu, thiên can tháng Hợi thấu Nhâm, thiên can tháng Tý thấu Quý, thiên can tháng Sửu thấu Kỷ, mà những thiên can được thấu xuất này lại được dụng sự tư lệnh ngày sinh trong mệnh chủ, đều có thể từ mối quan hệ sinh khắc giữa thiên can được thấu xuất với thiên can ngày sinh mà lấy làm cách cục.

   Nhưng cũng có người cho rằng chỉ cần thiên can bản khí thấu xuất là được, không cần phải suy xét đến tư lệnh dụng sự. 
   Ngoài ra còn có 3 loại tình huống, 
  - Một là nếu bàn khí chi tháng không thấu xuất thiên can, mà các ngũ hành khác hàm chứa trong chi lại thấu xuất, thế thì có thể lấy thiên can thấu xuất này kết hợp với tư lệnh, lấy làm cách cục. Nếu thiên Can tháng Hợi không thấu xuất Nhâm Thuỷ mà thấu xuất Giáp Mộc mà Giáp Mộc này lại dụng sự ở tư lệnh ngày sinh mệnh chủ, thế thì cũng có thể căn cứ tình hình cục thể của cả bát tự, từ mối quan hệ giữa Giáp Mộc và thiên can ngày sinh mà định cách cục. 
 - Hai là bản khí chi tháng không thấu xuất thiên can, mà các ngũ hành khác tàng trong chi đều không thể thấu xuất thiên can, thế thì đành phải so sánh cường nhược của các chi tàng trong chi tháng, chọn ra một chi cường hơn, lấy làm cách cục, như người sinh tháng Dần, trong can tháng, can giờ, can năm đều không thấu xuất Giáp Mộc, Bính Hoả, Mậu Thổ, vì rằng Dần là tháng xuân, Giáp Mộc đắc lệnh, cho nên số đông có thể lấy Giáp Mộc làm đại biểu. Như nếu như Giáp Mộc này không thấy sinh khí trong trụ Giáp, thế thì đừng ngại gì mà không lấy Bính Hoả hoặc Mậu Thổ làm đại biểu để định cách cục. 
 - Ba là trong 3 tháng Mão, Dậu, Tý, vì rằng chi tháng của nó chỉ tàng một loại ngũ hành thiên can, cho nên dù bản khí của can tháng có thấu hay không thấu xuất, nếu xét toàn cục có thể lấy dùng thì có thể trực tiếp định là cách cục.

Luận Bát Tự: Chính Quan cách - năng lực quản lý hành chính tuyệt vời

Trong lục thần, chính quan là chính khí của trời đất, có tên tôn kính là trung tín. Tuy nhiên trị quốc tề gia, lao khổ công cao, nhưng trong bát tự xuất hiện, chính quan chỉ cần có một ngôi sao là đủ và ngôi vị xuất hiện, lấy trụ tháng làm chính, lại sợ hình xung, nếu quan tinh quá nhiều, hoặc quan sát (thiên quan) lẫn lộn hoặc ngôi vị thiên li trụ tháng, hoặc quan tinh phùng xung thì khó lòng nhập cách. Đó là điều trong sách đoán mệnh từng nói: chính khí quan tinh, rất kỵ hình xung, nhiều thì luận sát, nhất vị danh nhân”. Nếu thân vượng mà ở chi giờ kiêm có tài tình, thì càng quý không thể nói được.

  • Tiêu chí hình thành

1. Nếu lệnh tháng bản khí thấu can, cách cục sẽ được xác định dựa trên lệnh tháng.

2. Nếu bản Khí của lệnh tháng không thấu can, nhưng trung Khí ở giữa hoặc dư Khí trong lệnh tháng thấu can, thì sẽ sử dụng Khí thấu can; nếu cả hai đều thấu can, hãy chọn khí mạnh hơn để hình thành cách cục.

3. Nếu năng lượng của lệnh tháng không thấu can, thì cách cục sẽ dựa trên ngũ hành mạnh nhất trong bát tự.


Ưu điểm về tính cách: 

điềm tĩnh, bình tĩnh, khiêm tốn và trung thực, đáng tin cậy, trung thực, có trách nhiệm, tỉ mỉ và nhất quán trong lời nói và hành động. 

Họ coi trọng danh tiếng, yêu thể diện và có lòng tự trọng cao. Ngay cả khi gặp khó khăn, họ cũng sẽ không nói những lời nản lòng. 

Hơn nữa, họ nghiêm khắc với bản thân, lý trí, làm tròn bổn phận và có ý định sống một cuộc sống tinh thần viên mãn và hợp lý. 

Cuộc sống của họ có thể nói là rất đều đặn, hành động của họ đều hợp lý và có kế hoạch. Bất kể họ làm gì, họ đều có thể đạt được kết quả mong muốn. 

Nhìn chung, những người thuộc kiểu này cư xử đúng mực, có tính cách cao thượng và không thích thái độ thô tục hoặc hèn hạ. Mặc dù không giỏi nịnh hót người khác, nhưng họ sẽ giành được sự tôn trọng và tin tưởng của hầu hết mọi người và tự nhiên sẽ được giao phó những trách nhiệm quan trọng.

Điểm yếu về tính cách: 

Hiếm khi hành động chủ động và có xu hướng bảo thủ. Đôi khi, do gánh nặng công việc hoặc cuộc sống ngày càng tăng, họ không thể loại bỏ được sự căng thẳng bên trong. 

Vì quá coi trọng địa vị nên họ có xu hướng chọn những cách an toàn và đáng tin cậy. Đôi khi mọi người chỉ trích họ là kiêu ngạo, quá tự tôn, v.v. 

Ngoài ra, vì quá tuân thủ quy tắc nên họ thường bị buộc tội là cứng nhắc hoặc bướng bỉnh. 

Vì họ có tinh thần trách nhiệm cao nên họ sợ thất bại, trở nên thiếu quyết đoán và bỏ lỡ nhiều cơ hội; và vì họ không thích lãng phí và quá tiết kiệm nên họ tạo cho mọi người ấn tượng rằng họ là người keo kiệt.

Khả năng thích nghi:

 Tốt trong việc nắm bắt bản chất sự việc, có xu hướng lựa chọn những cách thức an toàn, đáng tin cậy một cách đơn giản và nhanh chóng; ghét lãng phí, coi trọng hiệu quả, và một khi đã quyết định, họ sẽ nhanh chóng đưa chúng vào thực tế. 

Họ dễ quan tâm đến chính trị và có khả năng quản lý hành chính. Trong thời bình, hãy giỏi quản lý và tổ chức. Nó tương đối bảo thủ và thuộc về phe bồ câu đi theo con đường đúng đắn.

 Trong tâm lý học phương Tây, nó thuộc về "kiểu chính trị". 

Trong phân tâm học, họ thuộc trường phái "người tư duy hướng ngoại". Kiểu người này sẽ cân nhắc mọi việc thật cẩn thận trước khi hành động và sẽ không bao giờ hành động hấp tấp hoặc bốc đồng. 

Cách nói chuyện và thái độ của họ cũng tương đối rõ ràng. Họ có lý trí, có tầm nhìn xa và có khả năng phối hợp và chỉ huy.

Nghề nghiệp phù hợp: 

Phù hợp với những công việc nghiêm túc như công chức, nhân viên ngân hàng, chính trị gia, học giả, doanh nhân, viên chức tư pháp, luật sư hoặc nghề nghiệp liên quan đến hoạt động tổ chức như nhân viên cấp cao của các công ty, tập đoàn.

Mệnh có hai Quan cũng không sao. Nếu có một Quan trong lệnh tháng và Sát trong Can, chi của giờ thì sẽ khó để nói về chính quan cách.

Ví dụ:          Kiêu                      Quan                      N/C                    Sát
         Tân      Mậu     Quý     Kỷ
         Mùi      Tuất      Hợi     Mùi  

Hơn nữa, nếu Giáp lấy Tân làm quan, sinh sau giữa tháng 8, Kim vượng ở Dậu, nên gọi là Chính quan; nếu thiên can không lộ chữ Tân, nhưng địa chi lại có Tị, Dậu, Sửu hợp tuy không thể sau giữa tháng Tám nhưng cũng có thể nói là quan. Điều quan trọng nhất là Thân vượng, và thời điểm phải là lúc Giáp vượng.

Ví dụ 2:

        Tài    Quan         N/C      T.Tài

        Quý        Ất       Mậu      Nhâm

        Mùi      Mão       Dần       

Trụ tháng Ất Mão, trong Mão Ất Mộc thấu xuất thiên can, cho nên lấy Ất Mộc để phán định cách cục, vì rằng Ất Mộc đối với trụ ngày Mậu Thổ mà nói, thuộc về chính quan khắc ta mà trụ giờ Nhâm Tý lại là tài tinh của Mậu Thổ, như vậy tài quan tương sinh, nên lấy làm chính quan cách. Điều không đủ đẹp là tài quan trong cục quá vượng, bản thân thiên nhược, may được ấn thụ tỷ kiếp trong sơ vận trợ thân làm vượng, cho nên có thể kham nhậm tài quan.  


  如岁时透出正官,地支又有官格,却不拘八月中气之后。

  大率官星须得印綬、身旺则发;若无伤官破印,身不弱者便为贵命。

  如命中有官星,而行伤官之运,则不吉;必待印綬、官星旺运可发,必得官。

  《诗诀》★正官须在月中求,无破无伤贵不休;玉勒金鞍真富贵,两行旌节上皇州。

  《诗诀》★正气官星月上推,无冲无破最为奇;中年岁运来相助,将相公侯总可为。

  《诗诀》★正官仁德性情纯,词馆文章可立身;官印相生逢岁运,玉堂金马坐朝臣。

  《诗诀》★正官大抵要身强,气弱须求运旺方;岁运更逢生旺地,无冲无破是荣昌。

  《诗诀》★己干为主透官星,须要提纲见丙丁;金水相生成下格,火来拘聚旺财名。

  《诗诀》★辛日透丙月逢寅,格中返化发财根;官星不许重相见,运到冲刑怕酉申。

  《诗诀》★八月官星得正名,格中大怕卯和丁;若还柱内去其忌,运亦如之贵显名。



BT-Thiên Ấn cách

 Luận Bát Tự: Thiên Ấn cách - không câu nệ lẽ thường

Ví dụ: 
         

  • Tiêu chí hình thành

1. Nếu lệnh tháng bản khí thấu can, cách cục sẽ được xác định dựa trên lệnh tháng.

2. Nếu bản Khí của lệnh tháng không thấu can, nhưng trung Khí ở giữa hoặc dư Khí trong lệnh tháng thấu can, thì sẽ sử dụng Khí thấu can; nếu cả hai đều thấu can, hãy chọn khí mạnh hơn để hình thành cách cục.

3. Nếu năng lượng của lệnh tháng không thấu can, thì cách cục sẽ dựa trên ngũ hành mạnh nhất trong bát tự.

  • Điểm mạnh về tính cách:  
Ưu điểm về tính cách:
   Rất nhạy cảm, phản ứng nhạy cảm với mọi việc. Nhờ khả năng quan sát nhạy bén, anh có thể phát hiện ra những chi tiết tinh tế từ biểu cảm của mọi người; anh ấy rất tỉ mỉ và không bao giờ cẩu thả. 
  Họ rất cảnh giác và cảnh giác, và không dễ để họ nói ra sự thật; 
  Họ thường kìm nén cảm xúc và không biểu lộ niềm vui, sự tức giận, nỗi buồn hay hạnh phúc trên khuôn mặt. 
  Họ cũng sẽ giữ bí mật rất chặt chẽ. Điều này có thể mang lại cho người khác phái cảm giác an toàn. 
  Họ có cá tính mạnh mẽ, sáng tạo, không thích những thứ tầm thường và thô tục, và có xu hướng có những sở thích độc đáo. 
  Ngoài ra, bất kể bạn học được điều gì, bạn không chỉ ghi nhớ mà còn cố gắng suy nghĩ về nó để hoàn thiện bản thân. 
Nhờ khả năng hiểu biết tuyệt vời, họ có thể học những điều khó một cách nhanh chóng.

  • Khuyết điểm về tính cách: 
  Dù làm bất cứ việc gì, họ cũng sẽ suy nghĩ quá nhiều; ngay cả khi cần quyết định, họ vẫn sẽ do dự và trù trừ sau đó. 
  Là người hơi mất kiên nhẫn, mặc dù muốn hoàn thành mọi việc càng nhanh càng tốt, nhưng họ hiếm khi thành công và có xu hướng đạt được một nửa kết quả với nỗ lực gấp đôi. 
  Họ không thích sự tầm thường và có xu hướng trở nên khác biệt. 
  Họ thấy khó chấp nhận những ý tưởng chung trong xã hội và thường muốn theo đuổi những điều đặc biệt. Vì vậy, họ ấy tạo cho mọi người ấn tượng rằng mình có phong cách độc đáo và đôi khi được gọi là "kẻ lập dị". 
  Là người hướng nội nhưng hay nghi ngờ và hay lo lắng về những chuyện tầm thường. 
  Không giỏi giao tiếp với người khác, họ thích ở một mình trong nơi yên tĩnh để thiền định hơn là ở giữa đám đông và vui chơi với người khác. 
  Họ thường bất đồng quan điểm với người thân và có xu hướng xa lánh họ và rơi vào trạng thái cô đơn.

  • Khả năng thích nghi: 
  Khả năng tập trung, thông minh và dễ thích nghi. Thật dễ dàng để đắm chìm vào tôn giáo, tư tưởng và triết học, và theo đuổi một ý tưởng trung tâm đặc biệt, với hy vọng đạt được sự vượt trội về mặt tinh thần. 
  Họ đặc biệt có xu hướng quan tâm đến những ý tưởng như của Nietzsche, theo chủ nghĩa cá nhân và không thích tuân theo lẽ thường tình hay các khái niệm đạo đức của xã hội. 
  Trong tâm lý học phương Tây, nó được phân loại là "kiểu lý thuyết", trong khi trong phân tâm học, nó được phân loại là "kiểu trực giác hướng nội". 
  Anh ta có tính cách kỳ lạ và không bị ràng buộc bởi các quy ước xã hội. Nếu có phần thưởng lớn, bạn sẽ làm việc chăm chỉ; nếu không bạn sẽ trở nên lười biếng.

  • Nghề nghiệp phù hợp: 
  Phù hợp với các công việc tự do như ca hát và nhảy múa, diễn xuất, nghệ thuật, 
  Kỹ năng đặc biệt, phục vụ ăn uống, giải trí, du lịch,
  Thần bí, tôn giáo hoặc các nghề nghiệp thay đổi khác.

Chính Ấn Cách

 Luận Bát Tự: Chính Ấn cách - nhấn mạnh khía cạnh tinh thần

Ví dụ: 
         Sát                       Ấn                        N/C                   Kiếp     
       Quý    Giáp    Đinh   Bính
       Dậu    Dần     Mão    Ngọ 

  • Tiêu chí hình thành

1. Nếu lệnh tháng bản khí thấu can, cách cục sẽ được xác định dựa trên lệnh tháng.

2. Nếu bản Khí của lệnh tháng không thấu can, nhưng trung Khí ở giữa hoặc dư Khí trong lệnh tháng thấu can, thì sẽ sử dụng Khí thấu can; nếu cả hai đều thấu can, hãy chọn khí mạnh hơn để hình thành cách cục.

3. Nếu năng lượng của lệnh tháng không thấu can, thì cách cục sẽ dựa trên ngũ hành mạnh nhất trong bát tự.

  • Điểm mạnh về tính cách:  Ưu điểm tính cách: 
  Nhẹ nhàng, chu đáo, khoan dung, sức chịu đựng mạnh mẽ, đầy tính nhân văn, thái độ điềm tĩnh, điềm đạm.
   Không mang lòng oán hận với lỗi lầm của người khác, là người có bản tính tốt bụng và sẽ tha thứ ngay cả cho kẻ thù của mình. 
   Kiểu người này sẽ không làm những điều tàn ác, cũng không thích nhìn thấy những điều tàn ác. Vì vậy, họ sẽ hiếm khi gặp phải những tình huống buồn trong cuộc sống và có thể sống một cuộc sống ổn định và hạnh phúc.
  Họ rất coi trọng sự phong phú về mặt tinh thần và ghét giao du với những người thô lỗ. Theo nghĩa này, có thể nói rằng đây là điều đáng tự hào. 
Người thuộc loại này rất coi trọng việc tu dưỡng tâm linh và cực kỳ hứng thú với quy luật tự nhiên, quy luật nhân quả trong vũ trụ. 
   Họ cũng dễ phát triển tính cách phụ thuộc và thói quen lười biếng. Ý tưởng này không phù hợp với thực tế. Nói một cách nhẹ nhàng thì là "ngây thơ và lãng mạn", nói thẳng ra là "trẻ con".

  • Điểm yếu về tính cách: 
   Dù làm gì, bạn cũng chỉ nghĩ đến mặt tốt; nếu kết quả không như bạn mong đợi, bạn sẽ rất thất vọng. 
  Những người lớn lên trong sự bao bọc của cha mẹ thường không thể phân biệt được thiện và ác, lợi và hại khi bước vào xã hội và ngày càng ít hứng thú với công việc. 
  Là người rất coi trọng danh tiếng của mình và không muốn người khác biết những khuyết điểm của mình nên sẽ che giấu những tình huống khó khăn dù rất miễn cưỡng. Vì vậy, nếu bạn đi đúng con đường và làm việc chăm chỉ, bạn có thể đạt được địa vị xã hội và danh tiếng, và lòng tự trọng của bạn sẽ được thỏa mãn. Nhưng nếu bạn đi chệch hướng, bạn có thể bị buộc tội tham nhũng, hành vi bất hợp pháp, hoặc đạo đức giả và gian lận, và bị sếp sa thải.

  • Khả năng thích nghi: 
  Tốt bụng với người khác, tỉ mỉ và khôn ngoan; 
coi trọng đạo đức và luân lý, có thể bình tĩnh nắm bắt diễn biến của tình hình và đưa ra phản ứng phù hợp. 
  Họ thường thích tham gia các môn thể thao có ý nghĩa xã hội, nhưng một khi đã thành thạo, họ sẽ theo đuổi những chủ đề mới. 
  Rất quan tâm đến những điều bí ẩn và dễ dàng đắm chìm vào một số ý tưởng, triết lý hoặc tôn giáo nhất định; có tầm nhìn xa, nhưng thường suy nghĩ quá nhiều.
 Trong tâm lý học phương Tây, họ được phân loại là "kiểu xã hội", trong khi trong phân tâm học, họ được phân loại là "hướng ngoại trực giác".

  • Nghề nghiệp phù hợp: 
  Đây là kiểu người coi trọng khía cạnh tinh thần và cũng quan tâm đến xu hướng xã hội. Do đó, họ phù hợp với các vị trí nghiên cứu như học giả, nhà nghiên cứu, nghệ sĩ, nhân vật tôn giáo, kỹ thuật viên, giáo viên hoặc công việc có đóng góp cho xã hội.


Phú:

Nguyệt phùng Ấn thụ hỷ quan tinh
Vận nhập quan hưởng phúc tất thanh
Tử Tuyệt vận lâm thân bất lợi
Hậu hành tài vận bách vô thành


  《诗诀》★印绶官星运气纯,偏官多遇转精神;如行死绝并财地,无救番为泉下人。
  《诗诀》★印绶无亏享福田,为官承荫有田园;家膺宣敕盈财谷,日用盘缠费万钱。
  《诗诀》★印绶无亏靠祖宗,光辉宅产耀门风;流年运气逢官旺,富贵双全步月宫。
  《诗诀》★月生日主喜官星,运入官乡禄必清;容貌堂堂多产业,官居廊庙作公卿。
  《诗诀》★重重生气若无官,当作清高技艺看;官杀不来无爵禄,总为技艺也孤寒。
  《诗诀》★重重印绶格清奇,更要支干仔细推;支上咸池干带合,风流浪荡破家儿。
  《诗诀》★印绶干支喜自然,功名豪富禄高迁;若逢财运来伤印,退职休官免祸愆。
  《诗诀》★印绶重重享见成,食神只恐暗相刑;早年若不归泉世,孤苦离乡宿疾萦。
  《诗诀》★丙丁卯月多官杀,四柱无根怕水乡;湿木不生无焰火,身荣除是在南方。
  《诗诀》★印绶不宜身太旺,纵然无事也平常;除非元命多官杀,却有声名作栋梁。
  《诗诀》★壬癸逢申嫌火破,格中有土贵方知;北方水运皆为吉,如遇寅冲总不宜。
  《诗诀》★木逢壬癸水漂流,日主无根罔度秋;岁运若逢财旺运,返凶为吉遇王侯。
  《诗诀》★贪财坏印莫言凶,须要参详妙理通;运若去财还作福,再行财运寿元终。
  《诗诀》★印绶如经死绝乡,怕财仍旧怕空亡;逢之定主多凶祸,落水火刑自缢伤。
  《诗诀》★印绶干头重见比,如行运助必伤身;莫言此格无奇妙,运入财乡福禄真。

Ấn thụ cách

Trong tên các dụng thần, ấn thụ là sinh ta, người phù hợp với loại cách cục này, thân vượng là phúc, trong tứ trụ rất thích thấu xuất quan tinh thất sát và đi đến vận quan sát, vì rằng quan sát có thể sinh ấn. Đại kỵ trong trụ xuất hiện quá nhiều tài, vì rằng tài có thể thương khắc ấn thụ. Còn như tứ trụ thuần là ấn, do ấn thụ quá nhiều sẽ đi tới mặt trái của sự vật, cho nên có thể khẳng định mệnh của chủ nhân là cô độc.

Bát tự nhập cách Trần Đồ Hiến

Năm quan Quý Mùi

Tháng chính ấn Ất mão chính ấn

Ngày Bính Tý bào thai phùng ấn

Giờ quan Quý Tỵ

Ất Mão trong trụ tháng bát tự, hai ất Mộc đều là ấn thụ của Bính Hoả can ngày bản thân, mà chi ngày Tý với can ngày Bính mà nói, trong 12 cung ký sinh lại ở vào chỗ khí giao của trời đất, tạo thành trạng thái thụ thai, như vậy càng cần ấn thụ đến để xúc tiến tạo thành. Hay là trong trụ năm, trụ giờ thấu xuất hai quan tinh Quý Thuỷ, làm tăng thêm số điểm cho cách cục chính ấn.

Thơ rằng:

Nguyệt phùng ấn thụ hỷ quan tinh

Vận nhập quan hương phúc tất thanh

Tử tuyệt vận làm thân bắt lộc .

Hậu hành tài vận bách vô thành.

https://www.tuviglobal.com/thu-vien/tu-tru/bat-tu-nhap-cach.html

Thứ Sáu, 11 tháng 4, 2025

LUẬN TỨ TRỤ: THIÊN TÀI CÁCH

Luận Bát Tự: Thiên Tài cách - năng động và có ý thức về tiền bạc

  • Tiêu chí hình thành

1. Nếu lệnh tháng bản khí thấu can, cách cục sẽ được xác định dựa trên lệnh tháng.

2. Nếu bản Khí của lệnh tháng không thấu can, nhưng trung Khí ở giữa hoặc Khí dư khí trong lệnh tháng tháng thấu can, thì sẽ sử dụng Khí thấu can; nếu cả hai đều thấu can, hãy chọn khí mạnh hơn để hình thành cách cục.

3. Nếu năng lượng của lệnh tháng không thấu can, thì cách cục sẽ dựa trên ngũ hành mạnh nhất trong bát tự.

  • Điểm mạnh về tính cách

- Bất kể bạn làm gì, bạn có xu hướng đưa ra quyết định nhanh chóng và không suy nghĩ quá nhiều trước khi hành động. 

- Mặc dù tính tình hơi nóng nảy nhưng lại tràn đầy năng lượng và có khả năng nắm bắt cơ hội. 

- Bạn cũng là người lạc quan và sẽ không bận tâm đến quá khứ hay chán nản. Bạn rất khéo ăn nói và ngoại giao, có thể xử lý mọi việc tùy theo hoàn cảnh bằng thái độ linh hoạt của mình. 

- Với tinh thần tích cực và bất khuất, bạn hiếm khi bỏ cuộc. Bạn có tính cách thẳng thắn và nhân đạo; luôn thích giúp đỡ người khác và có các mối quan hệ tốt đẹp trong suốt cuộc đời. 

- Với tính cách hào phóng và cởi mở, bạn sẽ có nhiều cơ hội kiếm tiền, gặp gỡ người khác phái và nhận được những món quà (phần thưởng) bất ngờ.

  • Nhược điểm về tính cách: 

- Bạn thẳng thắn và không bị ám ảnh bởi tiền bạc. Điều này rất tốt, nhưng bạn có thói quen lãng phí tiền.

- Vì thích giao lưu nên bạn thường xuất hiện trong nhiều dịp khác nhau; và bạn sẽ làm nhiều việc cùng một lúc, vì vậy bạn không thể tập trung và cuộc sống của bạn sẽ cực kỳ bất ổn. 

- Ngoài ra, vì giỏi về hùng biện ngoại giao và giao tiếp xã hội nên bạn thường đảm nhận những việc mà bạn không thể làm và sau đó bị đổ lỗi. 

- Nhìn chung, bạn là người rất tình cảm, thường sụt cân vì tình và đôi khi gây ra bất hòa trong gia đình.

  • Khả năng thích nghi: 

- Bạn chủ động nhưng cũng hy vọng đạt được điều gì đó mà không cần nỗ lực. 

- Bạn không tiết kiệm một xu nào, mà tập trung hơn vào cách chi tiêu tiền hiệu quả. 

- Giỏi quản lý tiền bạc, giỏi mặc cả và quan tâm đến việc kinh doanh đa dạng hơn là những giao dịch an toàn. 

Kiểu người như bạn coi trọng vật chất hơn tinh thần và thích theo đuổi những thú vui mới lạ, nhưng đồng thời họ cũng hiểu biết về thế giới và sẵn sàng giúp đỡ người khác nên sẽ sống một cuộc sống hạnh phúc. 

- Vì bạn tin rằng cuộc sống là một quá trình tận hưởng nên bạn tuân thủ nguyên tắc "học tập chăm chỉ khi bạn đang làm việc và làm việc chăm chỉ khi bạn đang vui vẻ".

  • Nghề nghiệp phù hợp: 

- Quan tâm đến những thứ lớn lao hoặc năng động hơn là những thứ nhỏ bé hoặc tĩnh tại. 

- Kiểu người như bạn phù hợp làm việc trong ngành trung gian, ngành chứng khoán, điều hành câu lạc bộ golf, tham gia vào ngành kim loại quý, quảng cáo, giải trí, du lịch và các ngành dịch vụ khác hoặc các nghề nghiệp lưu động.

- Cho nên mới nói: Tài phú thích cho ra, không sợ giấu, chỉ sợ bị chia cắt lấy đi, dẫn đến hư không. Nếu một trong những điều này xảy ra, chức vụ sẽ không đạt được và của cải sẽ không tồn tại.


- Kinh điển có câu: "Bội Lộc trục Mã" Bỏ của cải mà theo đuổi ngựa chính là rơi vào cảnh tuyệt vọng, cảm thấy tuyệt vọng.

- Dù có yếu kém về mặt tài chính, bạn sẽ vẫn sẽ thịnh vượng nếu gặp được nơi thịnh vượng.

- Tài thịnh vô sở vãngnhưng không có nơi nào để đi cũng không tốt, hơn nữa còn lo lắng mình không có sức lực.

- Người sở hữu Thiên Tài cách là người hào phóng, không keo kiệt và không bao giờ ngừng kiếm đất.

Tài vượng cũng dẫn đến Quan vượng. Thực ra, nếu một người giàu có, họ sẽ tự nhiên trở thành quan viên, nhưng huynh đệ sẽ hay phá, cũng bất nghĩa.

Thực ra, của cải có thể mang lại lợi ích cho bản thân nhưng cũng có thể mang lại tai tiếng. Nếu thịnh vượng thì cả tài lộc và may mắn đều sẽ đến. Tôi sợ rằng nếu quá phồn vinh, anh em sẽ gây ra nhiều thiệt hại, điều này cũng không tốt.

Nếu bạn có nhiều Tài, bạn phải chắc chắn rằng Tài đó phải tương xứng với Nhật can cường nhược, khi đó bạn mới có thể hành hành quan vận phát lộc.

Nếu trong mệnh có nhiều Tài mà thân nhược, khi vận đến được Quan thì sẽ bị mất,  bạn không những không nhận được bất kỳ tài sản nào mà còn phải chuẩn bị cho những tai họa.

Nếu Tứ trụ có chứa một Quan tinh thì được coi là điềm lành; nếu trong tứ trụ có nhiều Tỉ Kiếp, thì dù có làm quan thì cũng ít được may mắn!


http://m-sz.kvov.com/sswz.php?p=2


Những cách cục đặc biệt

I. Các loại cách cục thường gặp

Cách cục như địa chỉ riêng của mỗi người, qua “địa chỉ” này mà có thể biết khả năng và cuộc sống người đó. Cách cục được xác định: lập tứ trụ (4 cột thời gian), lấy nhân nguyên (Can) do chi tháng tàng chứa lộ ra, nghĩa là có thần tương ứng lộ ra. Còn nhân nguyên (Can) không lộ ra thì chọn một thần nào đó cần lấy. Cách cục có hai dạng: Bát cách và Ngoại cách.


Bát cách có: Chính tài cách, Thiên tài (Phiến tài) cách, Chính quan cách, Thất sát cách, Chính ấn cách, Thiên ấn (Phiến ấn) cách, Thực thần cách và Thương quan cách.

Nhưng cách cục căn cứ theo 10 can ngày sinh như sau:

1. Ngày sinh can Giáp

1.1. Nếu sinh tháng Dần: Dần là Lộc của Giáp, nếu có lộ ra chữ Giáp thì đó là cách Kiến lộc.

1.2. Sinh tháng Mão có lộ hay không lộ chữ Ất thì gọi là Dương nhận cách (ngoại cách).

1.3. Sinh tháng Thìn: nếu lộ chữ Mậu là cách Phiến tài. Lộ chữ Quý là cách Chính ấn. Trong trường hợp không lộ chữ nào thì chọn một chữ quan trọng nhất lấy làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ lên chữ Bính là Thực thần cách. Lộ lên chữ Canh là Cách Thất sát. Lộ lên chữ Mậu là Cách Thiên tài. Nếu cả 3 chữ không lộ lên thì lấy một chữ quan trọng làm cách cục. Còn nếu 2 hay 3 chữ lộ lên nên lấy chữ Bính làm cách cục căn bản.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ lên chữ Đinh là Thương quan cách. Lộ lên chữ Kỷ là Chính tài cách. Nếu cả hai chữ không lộ lên thì lấy một chữ khác làm cách cục. Nếu Đinh Kỷ đều không lộ lên nên lấy một chữ khác làm cách cục.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ lên chữ Kỷ là Chính tài cách. Lộ lên chữ Đinh là Thương quan cách. Nếu cả 2 chữ đều không lộ lên thì lấy một chữ khác làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: Lộ lên chữ Canh là Thất sát cách. Lộ lên chữ Mậu là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Nhâm là Thiên ấn cách.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ lên chữ Tân là Chính quan cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ lên chữ Mậu là Phiến tài cách. Lộ lên chữ Tân là Chính quan cách. Lộ lên chữ Đinh là Thương quan cách.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ hay không lộ chữ Nhâm cũng là Thiên ấn cách.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ hay không lộ chữ Quý cũng là Chính ấn cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ lên chữ Kỷ là Chính tài cách. Lộ lên chữ Quý là Chính ấn Cách. Lộ lên chữ Tân là Chính quan cách. Nếu 3 chữ đều không lộ lên nên chọn một chữ khác làm cách cục.

2. Ngày sinh can Ất

1.1. Sinh tháng Dần: lộ lên chữ Mậu là Chính tài cách. Lộ lên chữ Bính là Thương quan cách. Nếu hai chữ này không lộ lên thì chọn 1 chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ lên chữ Ất là Kiến lộc cách. Nếu không lộ lên chữ Ất thì cũng là Kiến lộc cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Mậu là Chính tài cách. Lộ lên chữ Quý là Thiên ấn cách. Nếu không lộ lên hai chữ này thì chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ lên chữ Bính là Thương quan cách. Lộ lên chữ Canh là Chính quan cách. Lộ lên chữ Mậu là Chính tài cách.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ lên chữ Đinh là Thực thần cách. Lộ lên chữ Kỷ là Thiên tài cách.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ lên chữ Kỷ là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Đinh là Thực thần cách. Nếu lộ lên chữ Ất thì không có cách cục nào cả mà lấy chữ Đinh hoặc Kỷ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ lên chữ Canh là Chính quan cách. Lộ lên chữ Nhâm là Chính ấn cách. Lộ lên chữ Mậu là Chính tài cách.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ lên chữ Tân là Thất sát cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ lên chữ Mậu là Chính tài cách. Lộ lên chữ Đinh là Thực thần cách. Lộ lên chữ Tân là Thất sát cách.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ lên chữ Nhâm là Chính ấn cách. Lộ lên chữ Giáp không có cách cục gì, nhưng nếu không có chữ Nhâm thì cũng là Chính ấn cách.

1.11. Sinh tháng Tý: nếu lộ lên hay không lộ chữ Quý thì cũng là Thiên ấn cách cục.

1.12. Sinh tháng Sửu: nếu lộ lên chữ Kỷ là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Quý là Thiên ấn cách. Lộ lên chữ Tân là Thất sát cách .

3. Ngày sinh can Bính

1.1. Sinh tháng Dần: lộ lên chữ Giáp là Thiên ấn cách. Lộ lên chữ Mậu là Thực thần cách. Nếu không lộ lên 2 chữ đó thì lấy một chữ khác làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: có thể lộ hay không lộ lên chữ Ất đều là Chính ấn cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Mậu là Thực thần cách. Lộ lên chữ Quý là Chính quan cách. Lộ lên chữ ất là Chính ấn cách. Nếu cả 3 chữ đó không lộ lên thì chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ lên chữ Canh là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Mậu là Thực thần cách. Lộ lên chữ Bính là Kiến lộc cách (ngoại cách). Nếu cả 3 chữ không lộ lên thì lấy một chữ làm cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: nếu lộ lên chữ Đinh là Dương nhận cách (ngoại cách). Lộ hay không lộ lên chữ Kỷ cũng là Thương quan cách.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ lên chữ Kỷ là Thương quan cách. Lộ lên chữ Ất là Chính ấn cách. Nếu cả 2 chữ này không lộ lên thì chọn một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ lên chữ Canh là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Mậu là Thực thần cách. Lộ lên chữ Nhâm là Thất sát cách. Nếu không lộ lên 3 chữ này thì chọn một chữ làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: có thể lộ hay không lộ lên chữ Tân thì cũng là Chính tài cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ lên chữ Mậu là Thực thần cách. Lộ lên chữ Tân là Chính tài cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ lên chữ Nhâm là Thất sát cách. Lộ lên chữ Giáp là Thiên ấn cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì lấy một chữ quan trong làm cách.

1.11. Sinh tháng Tý: có thể lộ hay không lộ chữ Quý thì cũng là Chính quan cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ lên chữ Kỷ là Thương quan cách. Lộ lên chữ Quý là Chính quan cách. Lộ lên chữ Tân là Chính tài cách. Nếu cả 3 chữ không lộ lên thì chọn một chữ làm cách cục.

4. Ngày sinh can Đinh

1.1. Sinh tháng Dần: lộ lên chữ Giáp là Chính ấn cách. Lộ lên chữ Mậu là Thương quan cách. Nếu cả 2 chữ không lộ lên nên chọn một chữ khác làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: là Thiên ấn cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Mậu là Thương quan cách. Lộ lên chữ Ất là Thiên ấn cách. Lộ lên chữ Quý là Thất sát cách. Nếu cả 3 chữ không lộ lên có thể chọn một chữ để làm nên cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ lên chữ Canh là Chính tài cách. Lộ lên chữ Mậu là Thương quan cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chon một chữ làm cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ hay không lộ chữ Đinh, Kỷ đều là Kiến lộc cách (ngoại cách).

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Kỷ là Thực thần cách. Lộ chữ Ất là Thiên ấn cách.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ chữ Canh là Chính tài cách. Lộ lên chữ Mậu là Thương quan cách. Lộ lên chữ Nhâm là Chính quan cách. Nêu cả 3 chữ không lộ lên nên chọn một chữ làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ hay không lộ lên chữ Tân là Thiên tài cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ lên chữ Mậu Thương quan cách. Lộ lên chữ Tân là Thiên tài cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ lên chữ Nhâm là Chính quan cách. Lộ lên chữ Giáp là Chính ấn cách. Nếu không lộ lên chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ lên hay không lộ lên chữ Quý đều là Thất sát cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ lên chữ Kỷ là Thực thần cách. Lộ lên chữ Quý là Thất sát cách. Lộ lên chữ Tân là Thiên tài cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì lấy một chữ làm tên cách cục.

5. Ngày sinh can Mậu

1.1. Sinh tháng Dần: lộ chữ Giáp là Thất sát cách. Lộ chữ Bính là Thiên ấn cách. Nếu cả 2 chữ không lộ lên sẽ lấy 1 chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ hay không lộ chữ Ất thì cũng là Chính quan cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Ất là Chính quan cách. Lộ lên chữ Quý là Chính tài cách. Nếu không lộ lên 2 chữ như vậy thì chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Thiên tài cách. Lộ chữ Canh là Thực thần cách. Nếu không lộ chữ nào thì chọn lấy một chữ làm cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ hay không lộ chữ Đinh cũng là Chính ấn cách.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ lên chữ Ất là Chính quan cách. Lộ lên chữ Đinh là Chính ấn cách, cả hai chữ nếu không lộ lên thì chọn một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ lên chữ Canh là Thực thần cách. Lộ lên chữ Nhâm là Thiên tài cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ hay không lộ lên chữ Tân cũng là Thương quan cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ chữ Đinh là Thiên ấn cách. Lộ lên chữ Tân là Thương quan cách. Nếu không lộ hai chữ đó lên thì chọn chữ khác làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ lên chữ Nhâm là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Giáp là Thất sát cách. Nếu các chữ đó không lộ lên thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ hay không lộ chữ Quý cũng là Chính tài cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ lên chữ Tý là Chính tài cách. Lộ lên chữ Tân là Thương quan cách. Nếu không lộ lên một chữ nào thì lấy một chữ khác làm cách cục.

6. Ngày sinh can Kỷ

1.1. Sinh tháng Dần: lộ lên chữ Giáp là Chính quan cách. Lộ lên chữ Bính là Chính ấn cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ hay không lộ lên chữ Ất cũng là Thất sát cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Quý là Thiên tài cách. Lộ lên chữ Ất là Thất sát cách. Nếu không lộ lên một chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Chính ấn cách. Lộ lên chữ Canh là Thương quan cách. Khi không lộ lên chữ nào hãy chọn một chữ khác làm tên cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ hay không lộ lên chữ Bính và chữ Kỷ thì cũng là Kiến lộc cách, đây là ngoại cách.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Ất là Thất sát cách. Lộ chữ Đinh là Thiên tài cách. Không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ chữ Canh là Thương quan cách. Lộ lên chữ Nhâm là Chính tài cách. Không lộ lên chữ nào lấy một chữ khác làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ chữ Tân hay không lộ ra thì cũng là Thực thần cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ lên chữ Tân là Thực thần cách. Lộ lên chữ Đinh là Thiên ấn cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ lên chữ Nhâm là Chính tài cách. Lộ lên chữ Giáp là Chính quan cách. Không lộ chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ hay không lộ chữ Quý cũng là Thiên tài cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ lên chữ Tân là Thực thần cách. Lộ lên chữ Quý là Thiên tài cách. Nếu không lộ lên chữ nào thì chọn một chữ khác làm cách cục.

7. Ngày sinh can Canh

1.1. Sinh tháng Dần: lộ chữ Giáp là Thiên tài cách. Lộ chữ Bính là Thất sát cách. Lộ chữ Mậu là Thiên ấn cách. Nếu không lộ chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ hay không lộ chữ Ất cũng là Chính tài cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ chữ Mậu là Thiên ấn cách. Lộ chữ Quý là Thương quan cách. Lộ chữ Ất là Chính tài cách. Nếu không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Thất sát cách. Lộ chữ Mậu là Thiên ấn cách. Nếu không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ chữ Đinh là Chính quan cách. Lộ chữ Kỷ là Chính ấn cách. Nếu không lộc chữ nào lấy 1 chữ làm cách cục.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Kỷ là Chính ấn cách. Lộ chữ Đinh là Chính Quan cách. Lộ chữ ất là Chính tài cách. Nếu không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: vì Thân là lộc của Canh, nên gọi là Kiến lộc cách.

1.8. Sinh tháng Dậu: Dậu là Dương nhận của Canh, nên gọi là Dương nhận cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ chữ Mậu là Thiên ấn cách. Lộ chữ Đinh là Chính quan cách. Nếu không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ chữ Nhâm là Thực thần cách. Lộ chữ Giáp là Chính tài cách. Nếu không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ hay không lộ chữ Quý cũng là Thương quan cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ chữ Kỷ là Chính ấn cách. Lộ chữ Quý là Thương quan cách. Không lộ chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

8. Ngày sinh can Tân

1.1. Sinh tháng Dần: lộ chữ Giáp là Chính tài cách. Lộ chữ Bính là Chính quan cách. Lộ chữ Mậu là Chính ấn cách. Không lộ chữ nào lấy một chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ chữ Ất hay không lộ chữ Ất cũng là Thiên tài cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ chữ Mậu là Chính ấn cách. Lộ chữ Quý là Thực thần cách. Lộ chữ ất là Thiên tài cách.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Chính quan cách. Lộ chữ Mậu là Chính ấn cách. Nếu không lộ chữ nào thì chọn một chữ làm cách cục.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ chữ Đinh là Thất sát cách. Lộ chữ Kỷ là Thiên ấn cách. Lộ chữ Ất là Thiên tài cách. Không lộ chữ nào chọn một chữ làm cách cục.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Kỷ là Thiên ấn cách. Lộ chữ Đinh là Thất sát cách. Nếu không lộ chữ nào lấy một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: Thân là Nhận của Tân nên gọi là Nhận cách. Nếu lộ chữ Nhâm sẽ chuyển thành Thương quan cách, hoặc lộ chữ Mậu là Chính ấn cách.

1.8. Sinh tháng Dậu: Dậu là lộc của Tân nên gọi là Kiến lộc cách (ngoại cách).

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ chữ Mậu là Chính ấn cách. Lộ chữ Đinh là Thất sát cách. Không lộ chữ nào lấy một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ chữ Nhâm là Thương quan cách. Lộ chữ Giáp là Chính tài cách. Không lộ chữ nào lấy một chữ làm tên cách cục.

1.11. Sinh tháng Tý: lộ chữ Quý là Thực thần cách, không lộ chữ nào tuỳ việc mà đoán chọn.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ chữ Kỷ là Thiên ấn cách. Lộ chữ Quý là Thực thần cách.

9. Ngày sinh can Nhâm

1.1. Sinh tháng Dần: lộ chữ Giáp là Thực thần cách. Lộ chữ Bính là Thiên tài cách. Lộ chữ Mậu là Thất sát cách, cả 3 chữ không lộ chọn một chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ hay không lộ chữ ất cũng là Thương quan cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ chữ Mậu là Thất sát cách. Lộ chữ ất là Thương quan cách. Cả 2 chữ không lộ thì chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Thiên tài cách. Lộ chữ Canh là Thiên ấn cách. Lộ chữ Mậu là Thất sát cách.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ chữ Đinh là Chính tài cách. Lộ chữ Kỷ là Chính quan cách. Cả 2 chữ không lộ lên chọn một chữ làm cách cục.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Kỷ là Chính quan cách. Lộ chữ Đinh là Chính tài cách.

Lộ chữ ất là Thương quan cách, cả 3 chữ không lộ lên chọn một chữ làm cách cục.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ chữ Canh là Thiên ấn cách. Lộ chữ Mậu là Thất sát cách, cả 2 chữ không lộ lên hãy chọn một chữ làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ hay không lộ chữ Tân cũng là Chính ấn cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ chữ Mậu là Thất sát cách. Lộ chữ Đinh là Chính tài cách. Lộ chữ Tân là Chính ấn cách, cả 3 chữ không lộ thì chọn một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: Hợi là lộc của Nhâm nên gọi là Kiến lộc cách.

1.11. Sinh tháng Tý: Tý là Dương nhận của Nhâm nên gọi là Dương nhận cách (Kiếp tài).

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ chữ Kỷ là Chính quan cách. Lộ chữ Tân là Chính ấn cách, cả 2 chữ không lộ tuỳ việc mà chọn một chữ làm cách cục.

10. Ngày sinh can Quý

1.1. Sinh tháng Dần: lộ chữ Giáp là Thương quan cách. Lộ chữ Bính là Chính tài cách Lộ lên chữ Mậu là Chính quan cách. Nếu cả 3 chữ không lộ lên thì chọn 1 chữ làm cách cục.

1.2. Sinh tháng Mão: lộ hay không lộ chữ Ất cũng là Thực thần cách.

1.3. Sinh tháng Thìn: lộ lên chữ Mậu là Chính quan cách. Lộ lên chữ Ất là Thực thần cách. Không lộ lên 2 chữ này chọn một chữ làm cách cục.

1.4. Sinh tháng Tỵ: lộ chữ Bính là Chính tài cách. Lộ chữ Canh là Chính ấn cách. Lộ lên chữ Mậu là Chính quan cách.

1.5. Sinh tháng Ngọ: lộ chữ Kỷ là Thất sát cách. Lộ chữ Đinh là Thiên tài cách, cả hai chữ không lộ thì chọn một chữ khác làm cách cục.

1.6. Sinh tháng Mùi: lộ chữ Kỷ là Thất sát cách. Lộ chữ Đinh là Thiên tài cách. Lộ chữ Ẩt là Thực thần cách.

1.7. Sinh tháng Thân: lộ chữ Canh là Chính ấn cách. Lộ chữ Mậu là Chính quan cách, cả hai chữ không lộ lên thì chọn 1 chữ làm cách cục.

1.8. Sinh tháng Dậu: lộ hay không lộ chữ Tân cũng là Thiên ấn cách.

1.9. Sinh tháng Tuất: lộ chữ Mậu là Chính quan cách. Lộ chữ Tân là Thiên ấn cách. Lộ chữ Đinh là Thiên tài cách. Nếu cả 3 chữ không lộ lên thì chọn một chữ làm cách cục.

1.10. Sinh tháng Hợi: lộ hay không lộ chư giáp cũng là Thương quan cách.

1.11. Sinh tháng Tý: Tý là lộc của Quý, nên đây là Kiến lộc cách.

1.12. Sinh tháng Sửu: lộ chữ Kỷ là Thất sát cách. Lộ chữ Tân là Thiên ấn cách. Nếu không lộ lên hai chữ thì chọn một chữ là cách cục.

II. Những cách cục phản ánh mệnh tốt

Có những cách cục mà thông qua đó có thể cho biết cuộc đời người đó có nhiều thành công hay thường phải gặp những điều không đắc ý. Sau đây là cấu trúc những cách cục thể hiện có nhiều thành công trong cuộc đời.

1. Cục là Chính quan cách

Thứ nhất: Nhật chủ (ngày sinh) phải cường, như gặp: Trường sinh, Đế vượng, Quan đới. Trong tứ trụ có các tài tinh (như Chính tài, Thiên tài...) sinh quan tinh (như Chính quan, Thiên quan...).

Thứ hai: Nhật chủ yếu (gặp thai, dưỡng, suy), có Chính quan cường mạnh, có ấn sinh Nhật chủ.

Thứ ba: trong tứ trụ Chính quan không có Thất sát lẫn lộn.

2. Cục là Thiên tài và Chính tài cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Tài tinh cũng cường lại gặp Quan.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, Tài tinh cường, có ấn và Tỷ hộ Nhật chủ.

Thứ ba: Nhật chủ cường, Tài tinh yếu và có Thương Thực sinh Tài.

3. Thiên tài và Chính tài cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Ấn yếu, có Quan, Sát mạnh.

Thứ hai: Nhật chủ cường, Ấn cường, có Thương, Thực ở vị trí tử của Nhật chủ.

Thứ ba: Nhật chủ cường, nhiều Ấn, có Tài lộ ra và mạnh.

4. Thực thần cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Thực thần cũng cường và trong tứ trụ có Tài.

Thứ hai: Nhật chủ cường, Sát quá mạnh, Thực thần chế ngự Thất sát nhưng lại không có Tài tinh. Nếu có Tài thì Tài phải yếu.

Thứ ba: Nhật chủ yếu, Thực thần mạnh, có Ấn sinh Nhật chủ.

5. Thất sát cách

Thứ nhất: Nhật chủ rất mạnh (có Lộc, Vượng, Trường sinh).

Thứ hai: Nhật chủ cường, Sát lại cường hơn, có Thực thần chế ngự Thất sát.

Thứ ba: Nhật chủ yếu, Sát mạnh có ấn tinh sinh Nhật chủ.

Thứ tư: Nhật chủ và Thất sát quân bình (mạnh yếu như nhau), không có Quan tinh lẫn lộn.

6. Thương quan cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Thương quan mạnh, có Tài tinh.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, Thương quan mạnh, có Tài tinh.

Thứ ba: Nhật chủ yếu, Thương quan mạnh, có Thất sát và Ấn lộ ra.

Thứ tư: Nhật chủ cường, Sát Mạnh, Có Thương quan chế Sát tinh.

III. Những cách cục bị phá hoại

Đây là những cách cục thể hiện qua 4 cột thời gian hay tứ trụ. Sự sắp xếp các thần trong tứ trụ có thể tiên lượng mệnh của một người chưa đẹp. Những cách cục đó như sau:

1. Cục là Chính quan cách

Thứ nhất: có Thương quan nhưng không có Ấn.

Hai là: gặp phải hình, xung , hại.

Ba là: có Thất sát lẫn lộn.

2. Cục là Thiên tài, Chính tài cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Tài tinh yếu, có nhiều Tỷ kiếp.

Thứ hai: gặp phải hình, xung, hại.

Thứ ba: Nhật chủ yếu, Thất sát mạnh, Tài cũng mạnh sinh Sát tinh hại Nhật chủ.

3. Thiên ấn, Chính ấn cách

Thứ nhất: Nhật chủ yếu, Ấn cũng yếu, Tài tinh mạnh phá ấn.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, Sát quá mạnh lại có Quan lẫn lộn.

Thứ ba: gặp phải hình, xung, hại.

4. Thực thần cách

Thứ nhất: Nhật chủ cường, Thực thần yếu lại gặp Thiên ấn.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, có Thực mạnh lại có Tài tinh.

Thứ ba: Gặp phải hình, xung, hại.

5. Thất sát cách

Thứ nhất: gặp phải hình, xung, hại.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, không có ấn.

Thứ ba: Tài tinh mạnh sinh Sát, không có Thương Thực , chế sát.

6. Thương quan cách

Thứ nhất: gặp phải Quan tinh.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, lại gặp nhiều Tài tinh.

Thứ ba: Nhật chủ cường, Thương quan yếu, nhiều ấn tinh.

Thứ tư: gặp phải hình, xung, hại.

Những cách cục trên ở hai mức độ thành công và không thành công. Cũng có những cách cục lại thái quá hay bất cập, cả hai trạng thái này nói chung cũng không tốt. Như:

IV. Cách cục thái quá

1. Cách cục Chính quan cách

Thứ nhất: Quan tinh mạnh mà lại nhiều, Nhật chủ quá yếu.

Thứ hai: Quan tinh mạnh, Nhật chủ yếu lại gặp nhiều Tài tinh.

2. Thiên tài, Chính tài cách

Thứ nhất: Tài tinh mạnh lại nhiều, Nhật Chủ quá yếu.

Thứ hai: Tài mạnh, Nhật chủ yếu lại thêm nhiều Thực Thương.

3. Thiên ân, Chính ấn cách

Thứ nhất: Ấn mạnh, Nhật chủ yếu, Tài yếu.

Thứ hai: Tỷ kiếp nhiều, ấn mạnh, Thương, Tài, Quan yếu.

4. Thương Thực cách

Thứ nhất: Nhật chủ yếu, Thực Thương nhiều và mạnh lại chế Sát, lại không có Tài tinh.

Thứ hai: Nhật chủ cường, Sát yếu, Thực, Thương mạnh chế sát thái quá, lại không có tài tinh.

5. Thất sát cách

Thứ nhất: Nhật chủ yếu, Sát rất mạnh, không có Thực, Thương.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, Sát mạnh, không có Thực, Thương.

V. Cách cục bất cập

1. Chính quan cách

Thứ nhất: Nhật chủ mạnh, Quan yếu, không có Tài tinh.

Thứ hai: Nhật chủ mạnh, Quan yếu, lại thêm nhiều Ấn tinh hoặc có Thương Quan khắc Quan tinh.

2. Thiên tài và Chính tài cách

Thứ nhất: Nhật chủ mạnh, thêm nhiều Tỷ, Kiếp, Lộc, Nhận.

Thứ hai: Tài tinh không gặp Thực, Thương, lại có nhiều Tỷ, Kiếp.

3. Thiên ấn và Chính ấn cách

Thứ nhất: Tài mạnh, không có Quan tinh.

Thứ hai: có nhiều Tỷ, Kiếp.

4. Thương Thực cách

Thứ nhất: Ấn mạnh, Nhật chủ yếu.

Thứ hai: Nhật chủ yếu, Tài, Quan nhiều.

5. Thất sát cách

Thứ nhất: Thực mạnh, không có Tài tinh.

Thứ hai: Nhật chủ mạnh, Ân mạnh.

VI. Những cách cục đặc biệt


Ngoài những cách cục trên, trong dự báo theo 4 cột thời gian, theo các nhà mệnh lý rất hiếm khi gặp một số cách cục, đó là ngoại cách. Việc khảo sát các cách cục này cũng cần thiết, vì trong thực tế dự đoán có khi gặp phải. Có tất cả 9 ngoại cách sau:

1. Cách Khúc trực

Những điều kiện rơi vào cách cục này như sau:

Thứ nhất: ngày sinh (Nhật chủ) là Giáp, Ất (đều Mộc). Sinh tháng Dần, Mão, Thìn tức mùa xuân khi Mộc khí năm lệnh.

Thứ hai: Trong 4 cột thời gian (tứ trụ) không có các can: Canh, Tân và chi Dậu vì chúng đều là Kim khắc Mộc.

Thứ ba: trong số các địa chi của 4 cột thời gian không tạo ra Tam hội cục, tam hợp cục để hoá Mộc hoặc Mộc nhiều có thế vượng.

Ví dụ: sinh năm Quý Mão, tháng Giáp Dần, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tý.

Phân tích: Nhật chủ Giáp Mộc sinh tháng Dần Dương Mộc, tháng này Mộc khí nắm lệnh. Can năm Quý thuỷ sinh Giáp Mộc, địa chi Tý cũng Thuỷ sinh phù Giáp Mộc, Mão cũng là Mộc. Như vậy toàn cục có 6 Mộc 2 thuỷ, không thấy Kim, như Thân Dậu, Canh, Tân, do vậy cách này còn gọi là Mộc độc vượng (chỉ có Mộc vượng).

Ví dụ 2: Sinh năm Giáp Thìn, tháng Quỷ Mão, ngày Giáp Thìn, giờ Giáp Tý.

Phân tích: Giáp Mộc sinh vào tháng Mão và địa chi toàn là Dần, Mão, Thìn (2 mộc 1 thổ). Thiên can lại có Nhâm, Quý Thuỷ sinh Mộc, Tứ trụ không gặp Canh, Tân, Thân, Dậu, nghĩa là không có yếu tố Kim để xung khắc Mộc. Đây cũng là Khúc trực cách.

2. Cách viêm thượng

Những điều kiện rơi vào cách này như sau:

Thứ nhất: sinh vào các ngày Bính, Đinh đều Hoả.

Thứ hai: sinh vào các tháng Tỵ (âm hoả), Ngọ (dương hoả), Mùi (âm thổ), được khí của tháng nắm lệnh hoặc chi các tháng Dần, Ngọ, Tuất (Mộc , Hoả, Thổ).

Thứ ba: tứ trụ có nhiều Mộc và Hoả.

Ví dụ: Sinh năm Đinh Tỵ, tháng Bính Ngọ, ngày Bính Ngọ, giờ Ất Mùi.

Phân tích: Nhật chủ Bính hoả sinh ở tháng Ngọ cũng hoả nắm lệnh. 3 địa chi Tỵ Ngọ Mùi tam hội hoá Hoả, lại gặp các can Bính Đinh là Hoả, ất là Mộc. Như vậy cả 4 cột thời gian có 7 hoả, 1 mộc, nghĩa là hoả chiếm đa số nên cách này còn gọi là Hoả độc vượng.

Ví dụ 2: Năm sinh Đinh Tỵ, tháng Bính Ngọ, ngày Bính Dần, giờ Ất Mùi.

Phân tích: Nhật chủ Bính Hoả sinh tháng Ngọ Hoả, thiên can có Bính, Đinh đều hoả trợ giúp, lại có địa chi Tỵ, Ngọ, Mùi (2 hoả 1 thổ) thuộc phương Nam, lại không có Nhâm, Quý, Hợi, Tý (là thuỷ) khắc Hoả, nên cách này hoả vượng.

3. Cách Thổ độc vượng (Gia tường)

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: nhật chủ (ngày sinh) là Mậu, Kỷ Thổ.

Thứ hai là: sinh ở các tháng Thìn, Sửu, Mùi, là lúc Thổ khí nắm lệnh hoặc trong 4 cột thòi gian thuần Thổ.

Thứ ba là: có 4 hoặc 3 địa chi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.

Thứ tư là: trong 4 cột thời gian không có Giáp, Ất, Dần, Mão đều là Mộc để phá cách.

Ví dụ: sinh năm Mậu Thìn, tháng Kỷ Mùi, ngày Mậu Thìn, giờ Quý Sửu.

Phân tích: Nhật chủ Mậu thổ sinh tháng Mùi Thổ khí nắm lệnh. Các chi Thìn, Sửu, Mùi đều là Thổ. Hai thiên can Mậu, Quý ngũ hợp được Thìn, Sửu Thổ trợ giúp để hoá Thổ, lại có thêm Kỷ thổ trợ giúp. Trong tứ trụ không có Giáp, Ất, Dần, Mão đều là Mộc phá cách. Đây cũng là cách gọi là Gia tường hay gia thích.

Ví dụ 2: sinh năm Mậu Tuất, tháng Kỷ Mùi, ngày Mậu Thìn, giờ Quý Sửu.

Phân tích: Mậu Quý hợp hoá Hoả, sinh tháng Mùi Thổ: Hoả sinh Thổ, trong tứ trụ toàn Thìn, Tuất, Sửu Mùi làm thành Thổ cục nên Thổ rất vượng, lại không có Giáp ất Dần Mão khắc Thổ. Do vậy ở đây độc vượng Thổ.

4. Tùng cách cách hay Kim độc vượng

Những điều kiện rơi và cách này:

Thứ nhất: ngày sinh can Canh, Tân kim.

Thứ hai là: sinh vào các tháng Thân, Dậu khi mà Kim khí nắm lệnh.

Thứ ba: các chi Thân Dậu Tuất tam hội thành Kim cục, hoặc Tỵ Dậu Sửu tam hợp hoá Kim cục.

Thứ tư: trong tứ trụ không có Bính Đinh, Ngọ, Tỵ để phá cách.

Ví dụ 1: năm sinh Mậu Thân, tháng Tân Dậu, ngày Canh Tuất, giờ Ât Dậu.

Phân tích: Nhật chủ Canh Kim sinh tháng Dậu kim, kim khí nắm lệnh. Các chi Thân Dậu Tuất Tam hội hoá Kim cục. Thiên can Ất Canh ngũ hợp được Tuất Dậu trợ giúp hoá thành Kim cục, còn được Mậu Thổ sinh Kim và Tân Kim tương trợ. Trong cục không có Bính Đinh Ngọ Tỵ Hoả phá cách.

Ví dụ 2: năm sinh Mậu Tuất, tháng sinh Tân Dậu, ngày sinh Tân Tỵ, giờ sinh Kỷ Sửu.

Phân tích: Nhật chủ Tân Kim sinh vào tháng Dậu Kim, địa chi Tỵ Dậu Sửu tam hợp thành Kim cục, thiên can Mậu Kỷ sinh Tân Kim, lại không có Bính Đinh, Ngọ Mùi khắc Kim.

5. Cách Nhuận hạ (Thuỷ độc vượng)

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: Nhật chủ là Nhâm, Quý là hành Thuỷ.

Thứ hai: sinh ở các tháng Hợi, Tý hay Thìn Thuỷ khí nắm lệnh hoặc các tháng Thân Sửu được chi tháng trừ khí.

Thứ ba: trong tứ trụ không có Mậu, Kỷ, Mùi khắc Thuỷ.

Thứ tư: địa chi có tam hội cục, tam hợp cục hoá Thuỷ, hoặc Thuỷ quá nhiều.

Ví dụ: năm Nhâm Thân sinh, tháng Nhâm Tý, ngày Nhâm Thìn, giờ Canh Tý.

Phân tích: Nhật chủ Nhâm thuộc Thuỷ, lại sinh tháng Tý Thuỷ khí nắm lệnh. Các địa chi Thân Tý Thìn tam hợp hoá Thuỷ cục, lại được thiên can Canh Kim, Nhâm Thuỷ trợ giúp. Trong tứ trụ không có Mậu Tỵ, Tuất, Mùi phá cách, nên các nhà mệnh lý gọi là cách nhuận hạ.

Ví dụ 2: sinh năm Tân Hợi, tháng Canh Tý, ngày Quý Sửu, giờ Quý Sửu.

Phân tích: Quý Thuỷ sinh vào tháng Tỵ, địa chi toàn là Hợi Tý Sửu cũng thuộc Thuỷ, thiên can Canh, Tân sinh Quý, lại không có Mậu Kỷ Mùi Tuất khắc Thuỷ.

6. Cách tàng tài

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: nhật chủ nhược, mệnh cục không có Tỷ kiên, Kiếp tài hoặc không có Thiên ấn, Chính sinh phù.

Thứ hai: can chi của Tài vượng, hoặc có Thực thần, Thương quan xì hơi Nhật chủ sinh tài.

Ví dụ: Năm sinh Mậu Tuất, tháng sinh Bính Thìn, ngày Ất Mùi, giờ sinh Bính Tuất.

Phân tích: Nhật chủ Ất Mộc, các chi toàn là Thổ, Tài vượng, có hai can Bính Hoả làm xì hơi Mộc để tái sinh Tài, lại có Mậu Thổ trợ giúp. Trong mệnh cục có ất Mộc nhưng không có khí gốc nên đây là cách có tên gọi Tài tàng.

7. Cách tàng sát

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: Nhật chủ nhược, không có khí gốc.

Thứ hai: trong tứ trụ Quan Sát nhiều, không có Thực, Thương để không chế Quan Sát.

Thứ ba: có Hỷ Tài để sinh Quan Sát.

Ví dụ 1: sinh năm Nhâm Tý, tháng Quý Sửu, ngày Bính Tý, giờ Canh Tý.

Phân tích: Nhật chủ là Bính Hoả sinh vào tháng Sửu thể tính Đông Hoả. Các chi khác đều Tý Thuỷ, là Quan, Là Sát. Thiên can Nhâm Quý thuộc Thủy, Canh Kim sinh Thuỷ. Trong tứ trụ Thuỷ rất vượng, Hoả không có gốc (Bính Tý Thuỷ) nên phải theo Sát (tòng sát).

Ví dụ 2: năm sinh Mậu Tuất, tháng sinh Tân Dậu, ngày sinh Ất Dậu, giờ sinh Ất Dậu.

Phân tích: Nhật chủ ất Dậu (Mộc) mà sinh vào tháng Dậu (tuyệt địa: Mộc bị tử tuyệt vào mùa thu tháng 7 và 8 âm). Các địa chi khác cũng ở trong mộ, tuyệt: yếu quá, trong khi đó Kim vượng không bị ai kiềm chế, Thất sát Dậu Kim được thời, Ất Mộc thế cô nên đành phải theo sát (tòng sát).

8. Tùng nhi cách

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: chi tháng là Thực thần hoặc Thương quan của Nhật chủ, toàn cục Thực thần vượng.

Thứ hai: mệnh cục phải có Tài (Thực Thương sinh Tài).

Thư ba: Trong mệnh cục có tam hội cục, hoặc tam hợp cục hoá thành Thực thần, Thương quan.

Thứ tư: trong mệnh cục không có Quan, Sát hoặc Chính, Thiên ấn khắc Nhật chủ hoặc khắc Thực Thương.

Ví dụ 1: sinh năm Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, ngày Ất Mùi, giờ Bính Tuất.

Phân tích: Ất Mộc sinh tháng Tuất, nhân nguyên trong Tuất (Tuất tàng độn Mậu Đinh Tân từ đây để tìm các thần) không có Đinh Hoả làm Thực thần. Hai thiên can ất Mộc sinh cho Bính Hoả, Bính hoả lại sinh cho Tỵ Hở, Tuất Thổ do vây gọi là Tùng nhi.

Ví dụ 2: sinh năm Đinh Mão, tháng Nhâm Dần, ngày Quý Mão, giờ Bính Thìn.

Phân tích: nhật chủ Quý Thuỷ lại sinh vào tháng Dần Mộc khí dương thịnh, địa chi toàn là Dần, Mão, Thìn thuộc : Đông Mộc, trong 4 cột thời gian không có Kim mà khắc Mộc và sinh Thuỷ. Nhật chủ Quý Thuỷ sinh Mộc bị Mộc hút hết nước và sẽ trở thành khô cạn nên phải theo hành Mộc mà đi nên gọi là tùng nhi cách.

9. Cách hoá khí

Những điều kiện rơi vào cách này:

Thứ nhất: can của ngày sinh (Nhật chủ) ngũ hợp với can bên cạnh là can tháng hoặc can giờ hoá thành cục có ngũ hành khác với ngũ hành Nhật chủ.

Thứ hai: Trong mệnh cục ngũ hành vừa ngũ hợp thành, tạo nên thành cục vượng.

Thứ ba: ngũ hành của hoá thần giống với ngũ hành của chi tháng.

Thứ tư: hỷ thần Thực Thương làm xì hơi thế vượng của nó.

Ví dụ: năm sinh Bính Dần, tháng Canh Dần, ngày Đinh Mão, giờ Nhâm Dần.

Phân tích: Đinh Nhâm ngũ hợp hoá Mộc, sinh tháng Dần là Mộc nắm lệnh, các địa chi Dần Mão đều thuộc Mộc, can Canh Kim không có gốc (Canh Dần Mộc không là Kim), lại bị Bính Hoả khắc nên thành Mộc cách.

10. Hoá Mộc cách

Là cách mà ngày sinh (Nhật chủ) can Đinh hợp với tháng can Nhâm hay giờ can Nhâm. Hoặc là ngày sinh can Nhâm hợp với tháng can Đinh hay giờ can Đinh.

Nếu sinh ở những tháng Hợi, Mão, Mùi, Dần mà trong 8 can chi còn lại không có hành Kim thì gọi là hoá Mộc cách.

Ví dụ 1: năm sinh Kỷ Mão, tháng Đinh Mão, ngày Nhâm Ngọ, giờ Quý Mão.

Phân tích: Nhâm Đinh hợp hoá Mộc, sinh ở tháng Mão thì Mộc vượng. Trong 8 can chi đều không có hành Kim nên hoá Mộc thành công.

Ví dụ 2: năm sinh Quý Hợi, tháng Quý Hợi, ngày (Nhật chủ) Đinh Mão, giờ Nhâm Dần.

Phân tích: Đinh Nhâm hợp hoá Mộc, sinh tháng Hợi, Thuỷ Mộc lưỡng hành đều vượng, ngày Đinh Hoả gặp Nhâm Thuỷ hợp hoá Mộc nên bản chất của Hoả không còn nữa.

11. Hoá Hoả cách

Trong cách này: ngày Mậu hợp với tháng can Quý hay giờ can Quý. Hoặc ngày Quý hợp với tháng can Mậu hay giờ can Mậu. Hay sinh ở những tháng Dần Ngọ, Tuất, Tỵ mà không gặp hành Thuỷ ở can chi nên gọi là hoá Hoả cách.

Ví dụ: năm sinh Bính Tuất, tháng Mậu Tuất, ngày (Nhật chủ) Quý Tỵ, giờ Giáp Dần.

Phân tích: Mậu Quý hợp hoá Hoả, tuy không sinh vào mùa Hạ, nhưng nhờ có Bính và Tỵ đều Hoả dẫn Hoả. Giờ Giáp Dần trợ giúp Hoả, trong 4 cột thời gian bát tự không có Thuỷ khắc Hoả, do vậy đây là cách hoá Hoả.

12. Hoá Thổ cách

Trong cách này: ngày Giáp gặp tháng hay giờ can Kỷ. Hoặc ngày Kỷ gặp tháng hay giờ can Giáp. Khi sinh vào những tháng Thìn Tuất Sửu Mùi mà bát tự trong 4 cột thời gian không có hành Mộc, nên gọi là hoá Thổ cách.

Ví dụ: năm sinh Mậu Thìn, tháng Nhâm Tuất, ngày (Nhật chủ) Giáp Thìn, giờ Kỷ Tỵ.

Phân tích: ngày Giáp Mộ sinh ở tháng Tuất Thổ, thời gian tháng này Thổ có được bởi Giáp Kỷ hợp hoá Thổ, ở các Can Chi không có hành Mộc khắc Thổ nên cách hoá Thổ.

13. Hoá Kim cách

Trong cách này: ngày ất sinh vào tháng hay giờ can Canh. Hoặc ngày Canh sinh vào tháng hay giờ can ất.

Nếu sinh vào những tháng Tỵ, Dậu, Sửu, Thân mà các can chi trong bát tự của 4 cột thời gian không gặp Hoả nên là cách hoá Hoả.

Ví dụ: năm sinh Giáp Thân, tháng sinh Quý Dậu, ngày sinh (Nhật chủ) Ất Sửu,giờ sinh Canh Thìn.

Phân tích: ngày Ất sinh tháng Thân Kim vượng, Ất Canh hợp hoá Kim.

14. Hoá Thuỷ cách

Trong cách này: ngày can Tân sinh tháng Can Bính hay giờ Can Bính.

Ngày Bính sinh tháng hay giờ can Tân.

Sinh vào các tháng Thân, Tý, Thìn, Hợi không gặp hành Thổ nên gọi là hoá Thuỷ cách.

Ví dụ: năm sinh Giáp Thìn, tháng sinh Bính Tý, ngày sinh Tân Sửu, giờ sinh Nhâm Thìn.

Phân tích: tháng sinh mùa đông Thuỷ vượng, Nhâm (Thuỷ) nguyên thần lộ lên rất đẹp. Tuy có Thìn Thổ và Sửu Thổ nhưng Thổ bị “ẩm ướt” nên không khắc Thuỷ, nên Tân Bính hợp hoá Thuỷ cách.

GHI CHÚ: để tìm Cách cục nhanh, có thể tham khảo qua bảng sau, bằng cách: đối chiếu Can ngày sinh với Tháng sinh:



Ghi chú: những chữ viết tắt như sau:

Tâ: Thiên ấn; Câ: Chính ấn; Tq: Thiên quan.

Cq: Chính quan; Thq: Thương quan; Tht: Thực thần;

Ct: Chính tài; Tt: Thiên tài; Kl: Kiến lộc; DN: Dương 1 nhận. T.s: Tháng sinh; C.ngày:Can ngày sinh.

Từ bảng trên, hãy xét qua các ví dụ sau tìm cách cục:

Sinh tháng Giêng ngày Giáp: thì cách Kiến ; ngày Đinh cách Chính ấn; ngày Canh cách Thiên tài.

Sinh tháng Hai ngày Giáp: cách Dương nhận, ngày Đinh cách Thiên ấn, ngày Quý cách Thực thần...

Sinh tháng Chạp ngày Giáp: cách Chính tài, ngày ất : cách Thiên tài, ngày Đinh cách Thương quan.

Sinh tháng Sáu, ngày Giáp: cách Chính tài, ngày Bính cách Thương quan, ngày Nhâm cách Chính quan...

Nguồn: Quang Tuệ